Thực đơn
UEFA_Champions_League_1992-93 Lượt điIFK Göteborg | 1–0 | Lech Poznań |
---|---|---|
Bengtsson 87' | Báo cáo |
Rangers | 2–1 | Leeds United |
---|---|---|
Lukic 21' (l.n.) McCoist 37' | Báo cáo | McAllister 1' |
Slovan Bratislava | 0–1 | Milan |
---|---|---|
Báo cáo | Maldini 61' |
Dinamo Bucureşti | 0–0 | Marseille |
---|---|---|
Báo cáo |
Club Brugge | 2–0 | Austria Wien |
---|---|---|
Verheyen 20' Booy 41' | Báo cáo |
Sion | 2–2 | Porto |
---|---|---|
Orlando 55' Roberto Assis 60' | Báo cáo | Kostadinov 80' F. Couto 83' |
AEK Athens | 1–0 | PSV Eindhoven |
---|---|---|
Dimitriadis 53' | Báo cáo |
CSKA Moscow | 1–1 | Barcelona |
---|---|---|
Grishin 16' | Báo cáo | Begiristain 57' |
Lech Poznań | 0–3 | IFK Göteborg |
---|---|---|
Báo cáo | Ekström 28' Nilsson 47' Mild 84' |
IFK Göteborg chung cuộc thắng 4–0.
Rangers chung cuộc thắng 4–2.
Milan chung cuộc thắng 5–0.
Marseille | 2–0 | Dinamo Bucureşti |
---|---|---|
Bokšić 32', 68' | Báo cáo |
Marseille chung cuộc thắng 2–0.
Austria Wien | 3–1 | Club Brugge |
---|---|---|
Zsak 49' Fridrikas 73' Hasenhüttl 90' | Báo cáo | Van Der Heyden 64' |
3–3 chung cuộc. Club Brugge thắng nhờ luật bàn thắng sân khách.
Porto | 4–0 | Sion |
---|---|---|
Jorge Costa 50' Kostadinov 63' Domingos 85' Magalhães 87' | Báo cáo |
Porto chung cuộc thắng 6–2.
PSV Eindhoven | 3–0 | AEK Athens |
---|---|---|
Romário 5', 51', 84' | Báo cáo |
PSV Eindhoven chung cuộc thắng 3–1.
Barcelona | 2–3 | CSKA Moscow |
---|---|---|
Nadal 12' Begiristain 31' | Báo cáo | Bushmanov 44' Mashkarin 57' Karsakov 61' |
CSKA Moscow chung cuộc thắng 4–3.
Thực đơn
UEFA_Champions_League_1992-93 Lượt điLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: UEFA_Champions_League_1992-93